Kết quả Xổ Số miền Nam

Xổ số miền nam – KQXSMN (XSMN/SXMN) – trực tiếp kết quả xổ số miền nam hôm nay nhanh nhất, chính xác nhất lúc 16h15 phút hàng ngày.

Tại đây, bạn được cập nhật những Kết Quả XSMN nhanh nhất, chính xác nhất và siêu miễn phí được trực tiếp ngay tại trường quay của chúng tôi

Xổ xố kiến thiết Miền Nam (XSKTMN) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.

Chúc bạn sẽ luôn may mắn!!!

An Giang
Mã: AG
Tây Ninh
Mã: TN
Bình Thuận
Mã: BTH
G8
43
85
14
G7
846
223
021
G6
3854
3592
2547
2028
4914
0808
4558
1489
4136
G5
2007
4716
7684
G4
74145
69336
73269
93302
36984
79034
63493
04195
94167
71045
51399
99847
44816
49183
55725
04204
76375
27455
19083
13831
77540
G3
45468
83087
49253
79652
94656
12668
G2
32563
76573
59095
G1
67624
42320
78766
ĐB
077808
677858
440134
Chờ kết quả xổ số miền Nam : XSMN CHO gửi 8185
Số đẹp XSMN hôm nay : CAU gửi 8585

Đầu

An Giang

Tây Ninh

Bình Thuận

0 2;7;8; 8; 4;
1 4;6;6; 4;
2 4; 3;8; 1;5;
3 4;6; 1;4; 6;
4 3;5;6;7; 5;7;
5 4; 2;3;8; 5;6;8;
6 3;8;9; 7; 6;8;
7 3; 5;
8 4;7; 3;5; 3;4;9;
9 2;3; 5;9; 5;
Đồng Nai
Mã: DN
Sóc Trăng
Mã: ST
Cần Thơ
Mã: CT
G8
87
62
98
G7
677
274
251
G6
3687
4185
1837
3796
7432
4024
9278
7484
6254
G5
6633
9086
5806
G4
50133
69578
46446
79053
69664
28802
05964
14507
12485
91103
70216
57291
11771
25836
04417
27545
03072
36759
24537
31225
27279
G3
82728
55184
69058
99727
16133
73406
G2
38994
98928
33698
G1
34841
77386
93971
ĐB
074787
827568
196370
Chờ kết quả xổ số miền Nam : XSMN CHO gửi 8185
Số đẹp XSMN hôm nay : CAU gửi 8585

Đầu

Đồng Nai

Sóc Trăng

Cần Thơ

0 2; 3;7; 6;6;
1 6; 7;
2 8; 4;7;8; 5;
3 3;3;7; 2;6; 3;7;
4 1;6; 5;
5 3; 8; 1;4;9;
6 4;4; 2;8;
7 7;8; 1;4; 1;2;8;9;
8 4;5;7; 7;7; 5;6;6; 4;
9 4; 1;6; 8;8;
Bến Tre
Mã: BTR
Vũng Tàu
Mã: VT
Bạc Liêu
Mã: BL
G8
28
22
81
G7
448
095
326
G6
0463
8767
7795
3446
1395
5410
1485
7389
6655
G5
4379
2355
3611
G4
35793
66683
45207
39582
70696
93190
50175
85666
60772
29869
37993
37377
90523
44219
71633
89811
11039
53287
50995
83446
23537
G3
63076
58587
67947
34149
37849
31623
G2
45514
76547
90675
G1
86622
98999
73702
ĐB
533694
159659
152594
Hồ Chí Minh
Mã: HCM
Đồng Tháp
Mã: DT
Cà Mau
Mã: CM
G8
57
74
75
G7
031
263
536
G6
1901
6797
6982
4665
3585
3914
6947
9960
1084
G5
1533
2659
8532
G4
24461
69769
93127
63431
31122
80697
10225
17337
21587
13955
20261
46084
19825
75475
44986
19944
87786
97472
20208
62186
38984
G3
42113
39282
13039
96031
67476
81437
G2
53523
67344
46526
G1
31965
53115
73230
ĐB
415373
498180
035668