Kết quả Xổ Số miền Nam

Xổ số miền nam – KQXSMN (XSMN/SXMN) – trực tiếp kết quả xổ số miền nam hôm nay nhanh nhất, chính xác nhất lúc 16h15 phút hàng ngày.

Tại đây, bạn được cập nhật những Kết Quả XSMN nhanh nhất, chính xác nhất và siêu miễn phí được trực tiếp ngay tại trường quay của chúng tôi

Xổ xố kiến thiết Miền Nam (XSKTMN) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.

Chúc bạn sẽ luôn may mắn!!!

Bến Tre
Mã: BTR
Vũng Tàu
Mã: VT
Bạc Liêu
Mã: BL
G8
74
16
76
G7
510
140
121
G6
5498
2472
2610
3971
3637
2103
5624
2912
5815
G5
9812
5260
6713
G4
62580
90933
04066
72333
12593
54722
02735
14424
71925
36757
17590
30109
24112
40248
94599
46983
00035
06316
95426
02299
89144
G3
88200
68987
75599
40101
06460
88039
G2
82587
37500
30548
G1
44619
77767
94875
ĐB
991172
593227
650522
Chờ kết quả xổ số miền Nam : XSMN CHO gửi 8185
Số đẹp XSMN hôm nay : CAU gửi 8585

Đầu

Bến Tre

Vũng Tàu

Bạc Liêu

0 1;3;9;
1 2;9; 2;6; 2;3;5;6;
2 2; 4;5;7; 1;2; 4;6;
3 3;3;5; 7; 5;9;
4 8; 4;8;
5 7;
6 6; 7;
7 2; 2;4; 1; 5;6;
8 7;7; 3;
9 3;8; 9; 9;9;
Hồ Chí Minh
Mã: HCM
Đồng Tháp
Mã: DT
Cà Mau
Mã: CM
G8
20
71
94
G7
035
932
461
G6
8249
1183
9938
0068
1110
7296
2623
3964
3293
G5
4487
9557
0275
G4
49008
77595
24881
80293
30158
02758
76579
60389
11339
89968
46397
28213
87410
75131
19239
30216
14779
82161
45631
27940
98990
G3
64996
70372
46989
78291
49917
15689
G2
99786
63877
12851
G1
97762
96193
50180
ĐB
833301
654038
838679
Chờ kết quả xổ số miền Nam : XSMN CHO gửi 8185
Số đẹp XSMN hôm nay : CAU gửi 8585

Đầu

Hồ Chí Minh

Đồng Tháp

Cà Mau

0 1; 8;
1 3; 6;7;
2 3;
3 5;8; 1;2;8; 9; 1;9;
4 9;
5 8;8; 7; 1;
6 2; 8;8; 1;1;4;
7 2;9; 1;7; 5;9; 9;
8 1;3;6;7; 9;9; 9;
9 3;5;6; 1;3;6;7; 3;4;
Tiền Giang
Mã: TG
Kiên Giang
Mã: KG
Đà Lạt
Mã: DL
G8
89
73
81
G7
471
462
071
G6
1802
4531
0005
8656
3229
1842
7791
6716
0619
G5
7204
0019
0729
G4
74832
81460
06157
28318
40853
70073
55020
70600
85920
22099
21850
97309
65872
69173
03690
36668
24818
29385
97498
74126
45674
G3
31106
89749
62470
76671
96906
82717
G2
82609
78343
42881
G1
77596
44710
59969
ĐB
442385
879830
464482
Hồ Chí Minh
Mã: HCM
Long An
Mã: LA
Bình Phước
Mã: BP
Hậu Giang
Mã: HG
G8
60
84
55
73
G7
696
590
714
261
G6
5406
8132
8130
0408
8349
9166
1879
4743
5134
3034
3324
7499
G5
3319
1177
1109
1895
G4
03149
73454
50400
49097
79262
34507
66844
29138
37495
33596
54265
83003
31405
54639
55764
33161
75406
94074
89014
72494
12848
25137
98526
77310
64973
71839
74169
55811
G3
00130
41719
15686
74968
49915
84990
44760
13019
G2
74106
99085
27275
53430
G1
54533
00367
94022
72502
ĐB
742011
856788
988650
757837